|  | [trình tự] | 
|  |  | sequence; order | 
|  |  | Theo trình tự ngược lại / nghiêm ngặt | 
|  | In reverse/strict order | 
|  |  | Các sự kiện xảy ra theo trình tự thế nào? | 
|  | What was the order/sequence of events? | 
|  |  | Chúng ta nên làm việc theo đúng trình tự | 
|  | Let's do things in the right order/sequence |